Triệu chứng học ngoại khoa (Biểu ghi số 1612)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00727nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TR309CH |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | Bộ môn ngoại cơ sở trường đại học y Hà Nội |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Triệu chứng học ngoại khoa |
Thông tin trách nhiệm | Bộ môn ngoại cơ sở |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Lần xuất bản thứ 5 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1990 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 260tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách đề cập đến triệu chứng học các bệnh của bộ tiêu hóa, mạch máu ngoại vi, bộ hô hấp, bộ tiết niệu, cơ quan vận động, cơ quan thần kinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Triệu chứng học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ngoại khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
617 | 2016-11-23 | 3000.00 | 2016-11-23 | sach | 2024-05-08 | 2024-05-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | NG.0384 | 12 | |||||
617 | 2016-11-23 | 3000.00 | 2016-11-23 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | NG.0385 | |||||||
617 | 2016-11-23 | 3000.00 | 2016-11-23 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | NG.0386 | |||||||
617 | 2016-11-23 | 3000.00 | 2016-11-23 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | NG.0387 | |||||||
617 | 2016-11-23 | 3000.00 | 2016-11-23 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | NG.0388 | |||||||
617 | 2016-11-23 | 3000.00 | 2016-11-23 | sach | 2019-09-04 | 2019-09-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | NG.0389 | 1 | |||||
617 | 2016-11-23 | 3000.00 | 2016-11-23 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | NG.0390 | |||||||
617 | 2016-11-23 | 3000.00 | 2016-11-23 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | NG.0391 | |||||||
617 | 2016-11-23 | 3000.00 | 2016-11-23 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | NG.0392 | |||||||
617 | 2016-11-23 | 3000.00 | 2016-11-23 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | NG.0393 | |||||||
617 | 2016-11-23 | 3000.00 | 2016-11-23 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | NG.0394 | |||||||
617 | 2016-11-23 | 3000.00 | 2016-11-23 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | NG.0395 |