Hoá phân tích (Biểu ghi số 161)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00941nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 543 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 543 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401PH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Tử An |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá phân tích |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Phân tích dụng cụ |
Thông tin trách nhiệm | Trần Tử An, Thái Nguyễn Hùng Thu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 323tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm hai mục tiêu: 1.Giải thích được nguyên tắc cấu tạo của thiết bị và ứng dụng của ba nhóm kỹ thuật phân tích: -Quang phổ và khối phổ -Điện hoá -Chia tách 2.Trình bày được nguyên tắc kỹ thuật xử lý mẫu như: hoà tan phân huỷ mẫu, loại chất cản trở |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá phân tích |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Thái, Nguyễn Hùng Thu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
Tài liệu mất | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Tổng số lần mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 2018-10-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 2016-07-19 | D.0146 | 2016-07-19 | 543 | Dược khoa | 2018-10-03 | 80000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | 2024-06-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 2016-07-19 | D.0147 | 2016-07-19 | 543 | Dược khoa | 2024-06-14 | 80000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | D.0148 | 2016-07-19 | 543 | Dược khoa | 0000-00-00 | 80000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | D.0149 | 2016-07-19 | 543 | Dược khoa | 0000-00-00 | 80000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | D.0150 | 2016-07-19 | 543 | Dược khoa | 0000-00-00 | 80000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |