Hoá phân tích (Biểu ghi số 160)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01181nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 543 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 543 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401PH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá phân tích |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 273tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm hai phần: 1.Phần đại cương: đối tượng, chức năng và phân loại hoá học, các loại phản ứng hoá học, khái niệm và các yếu tố ảnh hưởng đến cân bằng, hằng số cân bawbgf và định nghĩa về hoạt độ nồng độ. 2. Phần định lượng viết về: Cách biểu thị và tính toán nồng độ dung dịch của một chất được sử dụng thường xuyên khi phân tích, nguyên tắc và cách thể hiện các bước để tiến hành phân tích khối lượng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá phân tích |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Võ, Thị bạch Huệ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Trúc Thanh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Thanh Dũng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Hữu Lạc Thuỷ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Tổng số lần mượn | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 2016-09-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 59000.00 | Dược khoa | 2019-01-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0153 | 3 | 2016-09-15 | 543 | 2019-01-08 | |||||
sach | 2016-09-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 59000.00 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0154 | 2016-09-15 | 543 | 0000-00-00 | |||||||
sach | 2016-09-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 59000.00 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0155 | 2016-09-15 | 543 | 0000-00-00 | |||||||
sach | 2016-09-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 59000.00 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0151 | 2016-09-15 | 543 | 0000-00-00 | |||||||
sach | 2016-09-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 59000.00 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0152 | 2016-09-15 | 543 | 0000-00-00 |