Bệnh học ngoại khoa (Biểu ghi số 1588)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00853nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B256H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đoàn, Lê Dân |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bệnh học ngoại khoa |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Lê Dân, Nguyễn Đức Phúc, Đào Xuân Tích |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 4 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1994 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 159tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ môn Ngoại trường đại học y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nguyên tắc chung, phương pháp chẩn đoán, điều trị các trường hợp chấn thương, chỉnh hình. Các biểu hiện bệnh lý ngoại khoa: U xương, u thần kinh, viêm thoát vị, lao, gãy xương... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ngoại khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đức Phúc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đào, Xuân Tích |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Tổng số lần mượn | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2018-12-03 | 2016-11-22 | NG.0319 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 2018-12-07 | 15600.00 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2016-11-22 | NG.0320 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 0000-00-00 | 15600.00 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2016-11-22 | NG.0321 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 0000-00-00 | 15600.00 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2016-11-22 | NG.0322 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 0000-00-00 | 15600.00 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2016-11-22 | NG.0323 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 0000-00-00 | 15600.00 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2016-11-22 | NG.0324 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 0000-00-00 | 15600.00 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2016-11-22 | NG.0325 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 0000-00-00 | 15600.00 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2016-11-22 | NG.0326 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 0000-00-00 | 15600.00 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2016-11-22 | NG.0327 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 0000-00-00 | 15600.00 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2016-11-22 | NG.0328 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 0000-00-00 | 15600.00 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2016-11-22 | NG.0329 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 0000-00-00 | 15600.00 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2016-11-22 | NG.0330 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 0000-00-00 | 15600.00 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2016-11-22 | NG.0331 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 0000-00-00 | 15600.00 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2016-11-22 | NG.0332 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 0000-00-00 | 15600.00 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2016-11-22 | NG.0333 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 0000-00-00 | 15600.00 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2016-11-22 | NG.0334 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 0000-00-00 | 15600.00 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2016-11-22 | NG.0335 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 0000-00-00 | 15600.00 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2016-11-22 | NG.0336 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 0000-00-00 | 15600.00 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 617 | 2016-11-22 | NG.0337 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Ngoại khoa | 0000-00-00 | 15600.00 |