Điều trị đau do ung thư (Biểu ghi số 1587)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00962nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.99 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.99 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309TR |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Bá Đức(dịch) |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều trị đau do ung thư |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Bá Đức(dịch) , Đoàn Hữu Nghị (dịch) |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Hướng dẫn sử dụng thuốc giảm đau |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Xuất bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 248tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Bệnh viện K |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cơ sở giải phẫu học về thực quản. Các nguyên nhân, triệu chứng, diễn tiến tự nhiên của ung thư thực quản. Phương pháp điều trị đối với căn bệnh ung thư thực quản |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thuốc giảm đau |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ung thư |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều trị |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Hữu Nghị (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Tài liệu rút | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
616.99 | 2016-11-22 | 2016-11-22 | 2020-11-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-11-23 | 1 | N.0933 | Nội khoa | 14000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
616.99 | 2016-11-22 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | N.0934 | Nội khoa | 14000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
616.99 | 2016-11-22 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | N.0935 | Nội khoa | 14000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
616.99 | 2016-11-22 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | N.0936 | Nội khoa | 14000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
616.99 | 2016-11-22 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | N.0937 | Nội khoa | 14000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
616.99 | 2016-11-22 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | N.0938 | Nội khoa | 14000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
616.99 | 2016-11-22 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | N.0939 | Nội khoa | 14000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
616.99 | 2016-11-22 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | N.0940 | Nội khoa | 14000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
616.99 | 2016-11-22 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | N.0941 | Nội khoa | 14000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
616.99 | 2016-11-22 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | N.0942 | Nội khoa | 14000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |