Bệnh học ngoại khoa (Biểu ghi số 1585)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00861nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B256H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bệnh học ngoại khoa |
Thông tin trách nhiệm | Tôn Thất Bách...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 84tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ môn Ngoại trường đại học y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Chẩn đoán và điều trị bằng phương pháp mới nhất các bệnh tim, mạch, phổi; các bwnh về gan, mật. Những phương pháp hồi sức cấp cứu cho các trường hợp bị sốc nặng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ngoại khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Hanh Đệ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Chu, Mạnh Khoa |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Đình Mạc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Kim Sơn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
Tài liệu rút | Tổng số lần mượn | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Đã ghi mượn | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 8500.00 | sach | 2016-11-22 | 2019-10-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-10-18 | NG.0284 | 2019-11-02 | 2016-11-22 | Ngoại khoa | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
8500.00 | sach | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0285 | 2016-11-22 | Ngoại khoa | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
8500.00 | sach | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0286 | 2016-11-22 | Ngoại khoa | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
8500.00 | sach | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0287 | 2016-11-22 | Ngoại khoa | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
8500.00 | sach | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0288 | 2016-11-22 | Ngoại khoa | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
8500.00 | sach | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0289 | 2016-11-22 | Ngoại khoa | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
8500.00 | sach | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0290 | 2016-11-22 | Ngoại khoa | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
8500.00 | sach | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0291 | 2016-11-22 | Ngoại khoa | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
8500.00 | sach | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0292 | 2016-11-22 | Ngoại khoa | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
8500.00 | sach | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0293 | 2016-11-22 | Ngoại khoa | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
8500.00 | sach | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0294 | 2016-11-22 | Ngoại khoa | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
8500.00 | sach | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0295 | 2016-11-22 | Ngoại khoa | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
8500.00 | sach | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0296 | 2016-11-22 | Ngoại khoa | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
8500.00 | sach | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0297 | 2016-11-22 | Ngoại khoa | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
8500.00 | sach | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0298 | 2016-11-22 | Ngoại khoa | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
8500.00 | sach | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0299 | 2016-11-22 | Ngoại khoa | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
8500.00 | sach | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0300 | 2016-11-22 | Ngoại khoa | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
8500.00 | sach | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0301 | 2016-11-22 | Ngoại khoa | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |