Hoá học hữu cơ (Biểu ghi số 158)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01386nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 547 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 546 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Mạnh Bình |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá học hữu cơ |
Thông tin trách nhiệm | Trần Mạnh Bình; Nguyễn Quang Đạt,Ngô, Mai Anh |
Số của phần/mục trong tác phẩm | tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 375tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Mục tiêu nội dung quyển sách đưa ra là: 1.Vận dụng được các hiệu ứng điện tử và hiệu ứng lập thể để giải thích tính acid- base, khả năng phản ứng, hướng phản ứng và cơ chế phản ứng 2.Giải thích được các hiện tượng đồng phân trong hoá học hữu cơ 3.Viết được tên các hợp chất hữu cơ theo danh pháp quốc tế và tên thông thường 4.Trình bày được các phương pháp điều chế chính cả các hoá chất hữu cơ cơ bản 5.Trình bày được cấu tạo, các hoá tính và các phản ứng định tính chính của các hoá chất hữu cơ cơ bản và các hợp chất đa chất và tạp chất. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hữu cơ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Quang Đạt |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Mai Anh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Đã ghi mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 5 | 93000.00 | D.0160 | 2016-07-19 | sach | 2021-01-18 | 2021-02-02 | 2021-01-18 | 2016-07-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 547 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 93000.00 | D.0161 | 2016-07-19 | sach | 2019-06-28 | 2019-06-28 | 2016-07-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 547 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 93000.00 | D.0162 | 2016-07-19 | sach | 2018-10-30 | 2019-12-18 | 2016-07-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 547 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2 | 93000.00 | D.0163 | 2017-06-27 | sach | 2019-05-18 | 2019-05-18 | 2017-06-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 547 | Dược khoa |