Thuốc bổ đông y (Biểu ghi số 1575)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00631nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH514B |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Văn Kỳ |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thuốc bổ đông y |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Kỳ |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học cổ truyền |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 240tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 4 chương: 1.Thuốc bổ khí 2.Thuốc bổ dương 3.Thuốc bổ huyết 4.Thuốc bổ âm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thuốc bổ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đông y |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học dân tộc |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐY.0259 | 2016-11-22 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 16000.00 | Đông y | 0000-00-00 | |||||
ĐY.0260 | 2016-11-22 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 16000.00 | Đông y | 0000-00-00 | |||||
ĐY.0261 | 2016-11-22 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 16000.00 | Đông y | 0000-00-00 | |||||
ĐY.0262 | 2016-11-22 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-22 | 16000.00 | Đông y | 0000-00-00 | |||||
ĐY.0258 | 2017-06-28 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-06-28 | 16000.00 | Đông y | 0000-00-00 |