Bệnh học ngoại khoa (Biểu ghi số 1573)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00751nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Dịch |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B256H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bệnh học ngoại khoa |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đăng Thụ,,,[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 203tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Mô tả những đặc điểm, triệu chứng của vết thương phần mềm, vết thương mạch máu, ngực, chấn thương sọ não..., cách xử trí đúng những loại vết thương đó. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ngoại khoa |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Ngọc Huấn |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Xuân Lư |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hồng Hiên |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu không cho mượn | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Thư viện | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NG.0239 | 617 | 6 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | 2019-10-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-10-06 | |||||
NG.0240 | 617 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
NG.0241 | 617 | 1 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | 2020-06-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-06-17 | |||||
NG.0242 | 617 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
NG.0243 | 617 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
NG.0244 | 617 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
NG.0245 | 617 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
NG.0246 | 617 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
NG.0247 | 617 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
NG.0248 | 617 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
NG.0249 | 617 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
NG.0250 | 617 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
NG.0251 | 617 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
NG.0252 | 617 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-10-22 | |||||||
NG.0253 | 617 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
NG.0254 | 617 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
NG.0255 | 617 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
NG.0256 | 617 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
NG.0257 | 617 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
NG.0258 | 617 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
NG.0259 | 617 | 1 | 2016-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24500.00 | sach | Ngoại khoa | 2016-11-22 | 2019-12-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-12-17 |