Thuốc bắc thường dùng (Biểu ghi số 1569)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00747nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH514B |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Văn Quý |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thuốc bắc thường dùng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Quý, Nguyễn Phương |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2002 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 774tr. |
Khổ | ;22cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu 310 vị thuốc bắc thường dùng trong đông y Trích dẫn các sách cổ trung hoa về công dụng từng vị 1200 bài thuốc chữa bệnh cổ phương, phổ thông kinh nghiệm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thuốc bắc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học dân tộc |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Phương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Thư viện | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-11-22 | Đông y | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0231 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-11-22 | 615.8 | 0000-00-00 | 76000.00 | |||||
2016-11-22 | Đông y | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0232 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-11-22 | 615.8 | 0000-00-00 | 76000.00 | |||||
2016-11-22 | Đông y | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0233 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-11-22 | 615.8 | 0000-00-00 | 76000.00 | |||||
2016-11-22 | Đông y | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0234 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-11-22 | 615.8 | 0000-00-00 | 76000.00 | |||||
2016-11-22 | Đông y | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0235 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-11-22 | 615.8 | 0000-00-00 | 76000.00 |