Danh từ dược học đông y (Biểu ghi số 1565)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00688nam a2200193 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 615.8
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 615.8
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) D107T
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Lê, Quý Ngưu
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Danh từ dược học đông y
Thông tin trách nhiệm Lê Quý Ngưu, Trần Thị Như Đức
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Thuận hóa
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1992
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 388tr.
Khổ ;24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Những dược liệu của phương đông, những đông dược, những thuốc men gồm cả cây thuốc, con thuốc và cả khoáng chất mà đông y đã sử dụng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Danh từ dược học
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Đông y
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần, Thị Như Đức
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_800000000000000
Bản tài liệu
Ngày bổ sung Nguồn phân loại Kho tài liệu Chi phí, giá thay thế Dạng tài liệu (KOHA) Địa chỉ tài liệu Tài liệu không cho mượn Tài liệu rút Mã Đăng ký cá biệt Thư viện Số định danh (CallNumber) Thời gian giao dịch gần nhất Tài liệu mất Tài liệu hỏng Giá có hiệu lực từ ngày
2016-11-22 sach97000.00Đông yDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  ĐY.0248Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang615.80000-00-00  2016-11-22

Powered by Koha