000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00600nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
M430A |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Hải Ân |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Món ăn vị thuốc |
Thông tin trách nhiệm |
Hải Ân |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Ăn uống dưỡng sinh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Thanh Hoá |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1997 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Thanh Hoá |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
214tr. |
Khổ |
;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày về dược tính của thức ăn và các món ăn trị bệnh, gồm các món ăn có thể tiếp cận được trong hoàn cảnh hiện tại. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Món ăn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vị thuốc |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |