Chăm sóc dược (Biểu ghi số 155)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01101nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | CH114S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Hoàng, Thị Kim Huyền |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chăm sóc dược |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Thị Kim Huyền |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | . - Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 271tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo dược sĩ và học viên sau đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm bảy chương: 1.Đại cương về chăm sóc dược 2.Giáo dục và tư vấn cho bệnh nhân trong chăm sóc được3.Theo dõi điều trị khi dùng thuốc cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan- thận 4.Kiểm soát tương tác thuốc trong điều trị 5.Chăm sóc dược cho bệnh nhân hen phế quản 6.Chăm sóc dược cho bệnh nhân đái tháo đường 7.Tư vấn chăm sóc dược cho bệnh nhân trong điều trị HIV/AIDS. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dược học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chăm sóc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình sau đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất | Thư viện | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0000-00-00 | 67000.00 | 2016-07-18 | 2016-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | D.0323 | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 67000.00 | 2016-07-18 | 2016-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | D.0324 | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2024-05-28 | 67000.00 | 2016-07-18 | 2016-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | D.0325 | Dược khoa | 2 | 2024-05-28 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
0000-00-00 | 67000.00 | 2016-07-18 | 2016-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | D.0326 | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 67000.00 | 2016-07-18 | 2016-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | D.0327 | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 67000.00 | 2016-07-18 | 2016-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | D.0328 | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 67000.00 | 2016-07-18 | 2016-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | D.0329 | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 67000.00 | 2016-07-18 | 2016-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | D.0330 | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 67000.00 | 2016-07-18 | 2016-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | D.0331 | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 67000.00 | 2016-07-18 | 2016-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | D.0332 | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 67000.00 | 2016-07-18 | 2016-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | D.0333 | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 67000.00 | 2016-07-18 | 2016-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | D.0334 | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2021-01-19 | 67000.00 | 2016-07-18 | 2016-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | D.0335 | Dược khoa | 1 | 2021-01-19 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
0000-00-00 | 67000.00 | 2016-07-18 | 2016-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | D.0336 | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 67000.00 | 2016-07-18 | 2016-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | D.0337 | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |