000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00855nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.99 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.99 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
B103GI |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Bá Đức |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bài giảng ung thư học |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Bá Đức... [và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ nhất |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản |
có sửa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1999 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
293tr. |
Khổ |
;27cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách tập hợp bài giảng về ung thư học, dành cho các sinh viên học ngành y |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Ung thư học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Hiếu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thụy Liên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Chính Đại |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hồ, Thị Minh Nghĩa |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_990000000000000 |