Bài giảng ung thư học (Biểu ghi số 1547)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00781nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.99 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.99 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103GI |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Bá Đức |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng ung thư học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Bá Đức... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 295tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách tập hợp bài giảng về ung thư học, dành cho các sinh viên học ngành y |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ung thư học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Hiếu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thụy Liên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Chính Đại |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hồ, Thị Minh Nghĩa |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu không cho mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 35000.00 | 616.99 | 2020-11-21 | 2 | Nội khoa | sach | N.0896 | 2016-11-21 | 2020-11-30 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-21 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 35000.00 | 616.99 | Nội khoa | sach | N.0897 | 2016-11-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-21 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 35000.00 | 616.99 | Nội khoa | sach | N.0898 | 2016-11-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-21 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 35000.00 | 616.99 | 2024-01-09 | 1 | Nội khoa | sach | N.0901 | 2016-11-21 | 2024-01-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-21 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 35000.00 | 616.99 | Nội khoa | sach | N.0902 | 2016-11-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-21 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 35000.00 | 616.99 | Nội khoa | sach | N.0903 | 2016-11-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-21 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 35000.00 | 616.99 | Nội khoa | sach | N.0906 | 2016-11-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-21 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 35000.00 | 616.99 | Nội khoa | sach | N.0907 | 2016-11-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-21 |