Bệnh học và chăm sóc ngoại khoa (Biểu ghi số 1542)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00899nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B256H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bệnh học và chăm sóc ngoại khoa |
Thông tin trách nhiệm | Cao Minh Châu...[va những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 269tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu thí điểm giảng dạy điều dưỡng trung học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế - Vụ khoa học và đào tạo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 4 phần: 1. Chăm sóc bệnh nhân ngoại khoa 2. Chăm sóc bệnh nhân chấn thương chỉnh hình. 3. Phòng mổ 4. Phục hồi chức năng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chăm sóc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ngoại khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình trung học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Cao, Minh Châu |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Dương, Phước Hưng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Phúc |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
Tài liệu rút | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tổng số lần mượn | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 3 | 2024-04-04 | 2024-04-04 | Ngoại khoa | NG.0197 | 2016-11-21 | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-11-21 | 40000.00 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Ngoại khoa | NG.0198 | 2016-11-21 | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-11-21 | 40000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 2018-12-05 | 2018-12-05 | Ngoại khoa | NG.0196 | 2016-11-21 | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-11-21 | 40000.00 |