Bệnh học ngoại khoa (Biểu ghi số 1539)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00868nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B256H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bệnh học ngoại khoa |
Thông tin trách nhiệm | Tôn Thất Bách...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Xuất bản lần thứ 2 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | Có sữa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 159tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ môn Ngoại trường đại học y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm những kiến thức, phương pháp chẩn đoán, thăm dò hiện đại giúp cho việc xác định chẩn đoán bệnh, nhằm điều trị đạt kết quả cao. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ngoại khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vương, Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Văn Phúc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Đức Vân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Tổng số lần mượn | Kho tài liệu | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Thời gian ghi mượn gần nhất | Nguồn phân loại | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-11-21 | 4 | sach | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0177 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa | |||||
2016-11-21 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0178 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-21 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0179 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-21 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0180 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-21 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0181 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-21 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0182 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-21 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0183 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-21 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0184 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-21 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0185 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-21 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0186 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-21 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0187 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-21 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0188 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-21 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0189 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-21 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0190 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-21 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0191 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-21 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0192 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-21 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0193 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-21 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0194 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-21 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | NG.0195 | 11000.00 | 617 | 2016-11-21 | Ngoại khoa |