000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00941nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH125TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Tấn Phong |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Phẫu thuật nội soi chức năng xoang |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Tấn Phong |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Xuất bản lần thứ ba |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2000 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
204tr. |
Khổ |
;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Những nguyên lý căn bản của phẫu thuật. Giải phẫu nội soi vách mũi, xoang và các xoang. Hình ảnh các xoang trên phim C.TScan. Chỉ định và chống chỉ định phẫu thuật nội soi chức năng xoang. Kỹ thuật nội soi. Phẫu thuật nội soi chức năng cơ sở. Phẫu thuật nội soi xoang trán và xoang bướm. Tai biến của phẫu thuật nội soi và xử lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phẫu thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nội soi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Xoang |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_500000000000000 |