000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00970nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
D557H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Nhược Kim |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Dược học cổ truyền |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Nhược Kim, Hoàng Minh Chung; Đỗ Thị phượng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
. - Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2009 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
246tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Sách đào tạo bác sĩ y học cổ truyền |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách dùng cho sinh viên y học cổ truyền trang bị những kiến thức cơ bản về thuốc y học cổ truyền, trên cơ sở phân loại các nhóm thuốc để có thể phối ngũ các vị thuốc xây dựng một bài thuốc y học cổ truyền đưa vào điều trị. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dược học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cổ truyền |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Minh Chung |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Thị phượng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |