000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00884nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
K600TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Võ, Văn Châu |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kỹ thuật vi phẫu trong phẫu thuật bàn tay |
Thông tin trách nhiệm |
Võ Văn Châu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
456tr. |
Khổ |
;21cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Sách tham khảo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu kỹ thuật vi phẫu nói chung và phẫu thuật bàn tay nói riêng: Tổn thương mạch máu, thần kinh ngoại biên, phần mềm bàn tay, ngón tay, xương khớp, các phương pháp nối mạch máu nhỏ, nối ghép thần kinh ngoại biên, phẫu thuật tạo hình bàn tay, tái tạo ngón tay cái... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vi phẫu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phẫu thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bàn tay |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_500000000000000 |