Triệu chứng học ngoại khoa (Biểu ghi số 1519)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00826nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TR309CH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Triệu chứng học ngoại khoa |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Hanh Đệ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 441tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách mô tả tương đối tỉ mỉ những triệu chứng y học ngoại khoa dựa trên cơ sở sinh lý và giải phẩu ; Đồng thời sách còn đưa ra những áp dụng trong chẩn đoán và điều trị. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Triệu chứng học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ngoại khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Tự Huỳnh |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Phương Mai |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đức Phúc |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Ngọc Từ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Thư viện | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế | Tổng số lần mượn | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-11-18 | 2016-11-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 16 | 2024-03-13 | NG.0115 | 2024-03-13 | Ngoại khoa | |||||
2016-11-18 | 2016-11-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 0000-00-00 | NG.0116 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-18 | 2016-11-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 2 | 2020-10-06 | NG.0117 | 2020-07-10 | Ngoại khoa | |||||
2016-11-18 | 2016-11-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 1 | 2020-06-23 | NG.0118 | 2020-06-16 | Ngoại khoa | |||||
2016-11-18 | 2016-11-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 0000-00-00 | NG.0119 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-18 | 2016-11-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 0000-00-00 | NG.0120 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-18 | 2016-11-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 0000-00-00 | NG.0121 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-18 | 2016-11-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 0000-00-00 | NG.0122 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-18 | 2016-11-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 0000-00-00 | NG.0123 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-18 | 2016-11-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 0000-00-00 | NG.0124 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-18 | 2016-11-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 0000-00-00 | NG.0125 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-18 | 2016-11-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 0000-00-00 | NG.0126 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-18 | 2016-11-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 0000-00-00 | NG.0127 | Ngoại khoa | |||||||
2016-11-18 | 2016-11-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 617 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 1 | 2019-06-13 | NG.0128 | 2019-06-13 | Ngoại khoa |