Thực vật dược (Biểu ghi số 151)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01158nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH552V |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực vật dược |
Thông tin trách nhiệm | Trương Thi Đẹp ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo Dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 323tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm hai phần: 1.Hình thái- giải phẫu thực vật : các nội dung liên quan đến cấu trúc của tế bào thực vật, các khái niệm về mô, cấu tạo và phân loại các mô thực vật, các cơ quan thực vật như rễ, thân, lá cũng như kiểm nghiệm dược liệu.. 2.Phân loại thực vật: trình bày các điểm đặc trưng ở bậc ngành, lớp, phân lớp, bộ, đặc biệt ở bậc họ... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dược học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực vật |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Thị Đẹp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Thu hằng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn,Thị Thu Ngân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Liêu, Hồ Mỹ Trang |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Tài liệu rút | Đã ghi mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Thư viện | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-07-18 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 70000.00 | 2016-07-18 | D.0359 | 2022-11-01 | 10 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-11-01 | ||||||
2016-07-18 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 70000.00 | 2016-07-18 | D.0360 | 0000-00-00 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2016-07-18 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 70000.00 | 2016-07-18 | D.0361 | 2020-10-16 | 2 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-10-16 | ||||||
2022-05-24 | 2020-11-26 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 70000.00 | 2020-11-26 | D.1485 | 2022-05-09 | 1 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-05-09 |