Trắc nghiệm khả năng đông y (Biểu ghi số 1507)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00877nam a2200205 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản Chi
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 615.8
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 615.8
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) TR113NG
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Dương, Mục Tường
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Trắc nghiệm khả năng đông y
Thông tin trách nhiệm Dương Mục Tường, Lý Bân Chi; dịch: Lê Quý Ngưu
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) Chẩn đoán học
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Thuận Hóa
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2000
Nơi xuất bản, phát hành .-Huế
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 397tr.
Khổ ;28cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Các loại đề lựa chọn, đề phán đoán trắc nghiệm, đề sửa chữa, đề trả lời ngắn gọn, đề luận thuật...trắc nghiệm về khả năng tổng hợp, phán đoán, phân tích về liên hệ nội tại ứng dụng lấn sang chẩn đoán bệnh
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Chẩn đoán
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Đông y
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lý, Bân Chi
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, Quý Ngưu dịch
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_800000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_800000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_800000000000000
Bản tài liệu
Tài liệu không cho mượn Mã Đăng ký cá biệt Chi phí, giá thay thế Ngày bổ sung Thư viện Tài liệu hỏng Địa chỉ tài liệu Thời gian giao dịch gần nhất Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu mất Tài liệu rút Kho tài liệu Giá có hiệu lực từ ngày Nguồn phân loại Số định danh (CallNumber)
 ĐY.022180000.002016-11-17Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00Đông y  sach2016-11-17 615.8
 ĐY.022280000.002016-11-17Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00Đông y  sach2016-11-17 615.8
 ĐY.022380000.002016-11-17Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00Đông y  sach2016-11-17 615.8

Powered by Koha