000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00945nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617.4 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617.4 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH125TH |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Phẫu thuật thực hành |
Thông tin trách nhiệm |
Đặng Hanh Đệ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
155tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Sách đào tạo bác sĩ đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Những kiến thức về phẫu thuật thực hành: các loại dụng cụ thông thường trong phẫu thuật, kim - chỉ phẫu thuật và cách sử dụng, các loại ống thông, ống dẫn lưu, mở và đóng thành bụng, thăm dò ổ bụng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phẫu thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực hành |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Khắc Đức |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trương, Xuân Quang |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Ngọc Sơn |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Tất Thành |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_400000000000000 |