Dược liệu học (Biểu ghi số 150)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00825nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | D557L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm, Thanh Kỳ |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dược liệu học |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thanh Kỳ; Nguyễn Thị Tâm, Trần Văn Thanh |
Số của phần/mục trong tác phẩm | tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | . - Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 303tr. |
Khổ | ; 27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm năm chương: 1.Dược liệu chứa alcaloid 2.Dược liệu chứa tinh dầu 3.Dược liệu chứa chất nhựa 4.Dược liệu chứa lipid 5.Động vật làm thuốc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dược liệu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Tâm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Thanh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần mượn | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 2019-11-02 | 615 | 2016-07-18 | D.0362 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2019-11-02 | 4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 75000.00 | 2016-07-18 | |||||
sach | 0000-00-00 | 615 | 2016-07-18 | D.0363 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 75000.00 | 2016-07-18 | |||||||
sach | 0000-00-00 | 615 | 2016-07-18 | D.0364 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 75000.00 | 2016-07-18 | |||||||
sach | 2024-05-31 | 615 | 2016-07-18 | D.0365 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2024-05-31 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 75000.00 | 2016-07-18 |