Hoá đại cương vô cơ (Biểu ghi số 149)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00988nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 546 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 546 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Thành Phước |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá đại cương vô cơ |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thành Phước, Phan Tuý, Nguyễn Nhật thị |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 335tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 6 chương: 1.Những khái niệm và định luật cơ bản trong hóa học 2.Cấu tạo nguyên tử- hệ thống tuần hoàn các nguên tố hóa học 3.Liên kết hóa học và cấu ạo phân tử 4.Phức chất 5.Cấu tạo vật thể- phân cực on 6.Nhiệt động hóa học 7.Phụ lục |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá đại cương |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vô cơ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Tuý |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Nhật thị |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần mượn | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-07-18 | 2019-12-20 | 20 | sach | Dược khoa | 2019-12-20 | 546 | D.0093 | 2016-07-18 | 75000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2016-07-18 | 2019-11-11 | 6 | sach | Dược khoa | 2019-11-15 | 546 | D.0094 | 2016-07-18 | 75000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2016-07-18 | 2018-12-17 | 2 | sach | Dược khoa | 2018-12-20 | 546 | D.0095 | 2016-07-18 | 75000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2016-07-18 | 2019-09-30 | 5 | sach | Dược khoa | 2019-09-30 | 546 | D.0096 | 2016-07-18 | 75000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2019-11-25 | 2019-11-25 | 1 | sach | Dược khoa | 2019-11-29 | 546 | D.0092 | 2019-11-25 | 75000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |