000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00921nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617.4 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617.4 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
K600TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Huy Phan |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kỹ thuật vi phẫu mạch máu - thần kinh : Thực nghiệm và ứng dụng lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Huy Phan |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1999 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
470tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Lịch sử phát triển kĩ thuật vi phẫu mạch máu - thần kinh trên thế giới và Việt Nam. Kĩ năng vi phẫu và phương pháp rèn luyện kỹ năng vi phẫu. Trang thiết bị, dụng cụ phẫu thuật. Kỹ năng vi phẫu mạch máu - thần kinh trong thực nghiệm và ứng dụng kĩ thuật đó trong lâm sàng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vi phẫu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Mạch máu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thần kinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_400000000000000 |