000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00945nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Chi |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR513D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Trương, Thụ Sinh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Trung dược lâm sàng giám dụng chỉ mê |
Thông tin trách nhiệm |
Trương Thụ Sinh, Vương Chí Lan; Dương Hữu Nam dịch |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Những bài thuốc trung y điều trị lâm sàng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1992 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
547tr. |
Khổ |
;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Phương pháp ứng dụng trên một trăm bài thuốc đông y trong điều trị lâm sàng. Dược tính của từng loại thuốc, các công hiệu khác nhau của chúng cùng việc phân tích bệnh tật chính xác để sử dụng chúng cho hợp lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bài tính dược |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lâm sàng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Y học dân tộc |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vương, Chí Lan |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dương, Hữu Nam |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |