Sổ tay các vị thuốc dùng trong y học dân tộc (Biểu ghi số 1470)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00675nam a2200181 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản Chi
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 615.8
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 615.8
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) S450T
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Hà, Văn Cầu
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sổ tay các vị thuốc dùng trong y học dân tộc
Thông tin trách nhiệm Hà Văn Cầu
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1998
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 346tr.
Khổ ;21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Sách đề cập đến 14 mục thuốc giải quyết những bệnh thường gặp như bình suyễn, khư khử..., bao gồm 280 vị thuốc tương đối phổ thông dễ tìm ở VN
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Các vị thuốc
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Y học dân tộc
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_800000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_800000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_800000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_800000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_800000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_800000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_800000000000000
Bản tài liệu
Tài liệu rút Số định danh (CallNumber) Giá có hiệu lực từ ngày Chi phí, giá thay thế Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu không cho mượn Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Tài liệu hỏng Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Nguồn phân loại Tài liệu mất Ngày bổ sung
 615.82016-11-1632000.00Đông y ĐY.01670000-00-00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach  2016-11-16
 615.82016-11-1632000.00Đông y ĐY.01680000-00-00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach  2016-11-16
 615.82016-11-1632000.00Đông y ĐY.01690000-00-00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach  2016-11-16
 615.82016-11-1632000.00Đông y ĐY.01700000-00-00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach  2016-11-16
 615.82016-11-1632000.00Đông y ĐY.01710000-00-00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach  2016-11-16
 615.82016-11-1632000.00Đông y ĐY.01720000-00-00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach  2016-11-16
 615.82016-11-1632000.00Đông y ĐY.01730000-00-00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach  2016-11-16

Powered by Koha