Kỹ thuật ngoại khoa (Biểu ghi số 1467)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00575nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Vương, Hùng |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật ngoại khoa |
Thông tin trách nhiệm | Vương Hùng |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Hình minh hoạ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 356tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách thể hiện các thao tác chính của một số phẫu thuật bằng các hình vẽ minh hoạ. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | ngoại khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hình minh hoạ |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
617 | 0.00 | 2016-11-15 | Ngoại khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0016 | 2016-11-15 | |||||
617 | 0.00 | 2016-11-15 | Ngoại khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0017 | 2016-11-15 | |||||
617 | 0.00 | 2016-11-15 | Ngoại khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0018 | 2016-11-15 | |||||
617 | 0.00 | 2016-11-15 | Ngoại khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0019 | 2016-11-15 | |||||
617 | 0.00 | 2016-11-15 | Ngoại khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0020 | 2016-11-15 | |||||
617 | 0.00 | 2016-11-15 | Ngoại khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0021 | 2016-11-15 | |||||
617 | 0.00 | 2016-11-15 | Ngoại khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0022 | 2016-11-15 | |||||
617 | 0.00 | 2016-11-15 | Ngoại khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0023 | 2016-11-15 | |||||
617 | 0.00 | 2016-11-15 | Ngoại khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0024 | 2016-11-15 | |||||
617 | 0.00 | 2016-11-15 | Ngoại khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0025 | 2016-11-15 | |||||
617 | 0.00 | 2016-11-15 | Ngoại khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0026 | 2016-11-15 | |||||
617 | 0.00 | 2016-11-15 | Ngoại khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0027 | 2016-11-15 | |||||
617 | 0.00 | 2016-11-15 | Ngoại khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0028 | 2016-11-15 | |||||
617 | 0.00 | 2016-11-15 | Ngoại khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | NG.0029 | 2016-11-15 |