000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00966nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Y600PH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đinh, Gia Đức |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Y pháp học |
Thông tin trách nhiệm |
Đinh Gia Đức, Lưu Sỹ Hùng, Đào Thế Tân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
223tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Sách đào tạo bác sĩ đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu về môn y pháp học. Y học tư pháp và hoạt động y tế. Nghiên cứu sự chết và thi thể. Thương tích trong pháp y. Tử vong do ngạt trong giám định pháp y. Tổn thương do tai nạn giao thông đường bộ. Thương tích điện, y pháp độc chất, y pháp học và giới tính, tội phạm tình dục |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Pháp y |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Y pháp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lưu, Sỹ Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đào, Thế Tân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_000000000000000 |