Sổ tay chẩn đoán và điều trị (Biểu ghi số 1462)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01073nam a2200253 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 616.070 3
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 616.070 3
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) S450T
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Robert berkow, M.D
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sổ tay chẩn đoán và điều trị
Thông tin trách nhiệm Robert berkow, M.D; Phương Ngọc (dịch)
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 5
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2000
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 984tr.
Khổ ;20cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Phần XV: Nhi khoa và di truyền học
Phần XVI: Tai - thanh quản học
Phần XVII: Rối loạn ở mắt
Phần XVIII: Các bệnh ngoài da
Phần XVX: các bệnh về răng
Phần XX: Bệnh do các tác nhân vật lý gây ra
Phần XXI: Các vấn đề đặc biệt
Phần XXII: Dược lý học lâm sàng
Phần XXIII: Ngộ độc - vết cắn và chích có nọc độc
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Bệnh học
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Sổ tay
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Chẩn đoán
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Điều trị
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Nội khoa
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Phương Ngọc (dịch)
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Andrew J
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Fletcher,M.B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_070000000000000_3
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_070000000000000_3
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_070000000000000_3
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_070000000000000_3
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_070000000000000_3
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_070000000000000_3
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_070000000000000_3
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_070000000000000_3
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_070000000000000_3
Bản tài liệu
Kho tài liệu Tài liệu rút Chi phí, giá thay thế Mã Đăng ký cá biệt Nguồn phân loại Thư viện Ngày bổ sung Thời gian giao dịch gần nhất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tài liệu mất Giá có hiệu lực từ ngày Số định danh (CallNumber) Địa chỉ tài liệu Dạng tài liệu (KOHA)
sach 85000.00N.0730 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-11-150000-00-00   2016-11-15616.070 3Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNội khoa
sach 85000.00N.1516 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-01-120000-00-00   2017-01-12616.070 3Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNội khoa
sach 85000.00N.1517 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-01-120000-00-00   2017-01-12616.070 3Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNội khoa
sach 85000.00N.1518 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-01-120000-00-00   2017-01-12616.070 3Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNội khoa
sach 85000.00N.1519 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-01-120000-00-00   2017-01-12616.070 3Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNội khoa
sach 85000.00N.1520 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-01-120000-00-00   2017-01-12616.070 3Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNội khoa
sach 85000.00N.1521 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-01-120000-00-00   2017-01-12616.070 3Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNội khoa
sach 85000.00N.1522 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-01-120000-00-00   2017-01-12616.070 3Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNội khoa
sach 85000.00N.1523 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-01-120000-00-00   2017-01-12616.070 3Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNội khoa

Powered by Koha