Sổ tay chẩn đoán và điều trị (Biểu ghi số 1460)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00811nam a2200253 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 616.070 3
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 616.070 3
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) S450T
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Robert berkow, M.D
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sổ tay chẩn đoán và điều trị
Thông tin trách nhiệm Robert berkow, M.D; Phương Ngọc (dịch)
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 1089tr.
Khổ ;20cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Phần 1: Bệnh do nhiễm trùng
Phần 2: Miễn dịch học, các rối loạn do di ứng
Phần 3: Những rối loạn tim mạch
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Bệnh học
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Sổ tay
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Chẩn đoán
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Điều trị
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Nội khoa
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Phương Ngọc (dịch)
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Andrew J
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Fletcher,M.B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_070000000000000_3
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_070000000000000_3
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_070000000000000_3
Bản tài liệu
Dạng tài liệu (KOHA) Thời gian giao dịch gần nhất Thư viện Số định danh (CallNumber) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Kho tài liệu Tài liệu rút Tài liệu mất Ngày bổ sung Tài liệu không cho mượn Giá có hiệu lực từ ngày Địa chỉ tài liệu Chi phí, giá thay thế Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Mã Đăng ký cá biệt
Nội khoa2024-03-19Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang616.070 312024-03-19sach  2016-11-15 2016-11-15Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang90000.00  N.0728
Nội khoa0000-00-00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang616.070 3  sach  2016-11-15 2016-11-15Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang90000.00  N.0729
Nội khoa0000-00-00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang616.070 3  sach  2017-01-12 2017-01-12Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang90000.00  N.1524

Powered by Koha