Bào chế và sinh dược học (Biểu ghi số 142)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00986nam a2200241 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 615
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 615
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) B108CH
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bào chế và sinh dược học
Thông tin trách nhiệm Lê Quang nghiệm ...[và những người khác]
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .- Hà nội
Tên nhà xuất bản, phát hành : Giáo Dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành , 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 449tr.
Khổ ;27cm
490 0# - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Sách đào tạo dược sỹ đại học
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi : Bộ Y Tế
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Sách gồm 9 chương:
1.Hỗn dịch- nhũ tương
2.Thuốc mỡ
3.Thuốc đặt
4.Thuốc bột và thuốc cốm
5.Thuốc viên
6.Thuốc viên nang và vi nang
7.Thuốc khí dung
8.Các dạng thuốc đặt biệt- các hệ thống trị liệu
9.Tương kỵ trong bào chế.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Bào chế
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Sinh dược
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, Thị Thu Vân
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Huỳnh, Văn Hoá
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, Văn Lăng
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, Hậu
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_000000000000000
Bản tài liệu
Thời gian giao dịch gần nhất Mã Đăng ký cá biệt Số định danh (CallNumber) Tài liệu mất Chi phí, giá thay thế Tài liệu không cho mượn Dạng tài liệu (KOHA) Địa chỉ tài liệu Tài liệu rút Kho tài liệu Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu hỏng Thư viện Nguồn phân loại Ngày bổ sung
0000-00-00D.0047615 95000.00 Dược khoaDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sach2016-07-18 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2016-07-18
0000-00-00D.0048615 95000.00 Dược khoaDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sach2016-07-18 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2016-07-18
0000-00-00D.0049615 95000.00 Dược khoaDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sach2016-07-18 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2016-07-18
0000-00-00D.0050615 95000.00 Dược khoaDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sach2016-07-18 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2016-07-18
0000-00-00D.0051615 95000.00 Dược khoaDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sach2016-07-18 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2016-07-18

Powered by Koha