Bệnh học ngoại - phụ y học cổ truyền (Biểu ghi số 1416)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01049nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B256H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bệnh học ngoại - phụ y học cổ truyền |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Trịnh...[và những người khácư |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 199tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo bác sỹ chuyên khoa y học cổ truyền |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Mục đích của tài liệu: -Về lý thuyết: nắm được những đặc điểm cơ bản của YHCT về bệnh ngoại khoa và phụ khoa -Về thực hành: Nắm được các phương pháp chẩn đoán va điều trị một số bệnh thường gặp trong ngoại khoa và phụ khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học ngoại phụ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học cổ truyền |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thị Hiền |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tạ, Văn Bình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Lương Đống |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Hải Vân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Tổng số lần mượn | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Tài liệu rút | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Đông y | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 46000.00 | 2016-11-09 | sach | ĐY.0051 | 2016-11-09 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Đông y | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 46000.00 | 2016-11-09 | sach | ĐY.0052 | 2016-11-09 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Đông y | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 46000.00 | 2016-11-09 | sach | ĐY.0053 | 2016-11-09 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Đông y | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 46000.00 | 2016-11-09 | sach | ĐY.0054 | 2016-11-09 | |||||||
1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Đông y | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-09-16 | 46000.00 | 2016-11-09 | sach | 2018-10-30 | ĐY.0055 | 2016-11-09 |