Bài giảng y học cổ truyền (Biểu ghi số 1411)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01000nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103GI |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Thuý |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng y học cổ truyền |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thuý, Phạm Duy Nhạc, Hoàng Bảo Châu |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập I |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Xuất bản lần 3 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | Có sữa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 383tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: ĐH Y khoa Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách được chia làm 5 phần: 1.Lý luận cơ bản về YHCT 2.Tám điều cần tránh của người thầy thuốc.Mẫu bệnh án kết hợp y học hiện đại và YHCT dân tộc. 3.Bảng tóm tắt các vị thuốc nam dùng ở xã 4.Thuốc y học dân tộc 5.Các bài thuốc YHDT |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bài giảng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học cổ truyền |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Duy Nhạc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Bảo Châu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 27000.00 | ĐY.0076 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-09 | 1 | 2019-08-27 | Đông y | 2019-08-27 | |||||
sach | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 27000.00 | ĐY.0077 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-09 | 1 | 2019-10-24 | Đông y | 2019-04-17 | |||||
sach | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 27000.00 | ĐY.0078 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-09 | 0000-00-00 | Đông y | |||||||
sach | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 27000.00 | ĐY.0079 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-09 | 0000-00-00 | Đông y | |||||||
sach | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 27000.00 | ĐY.0080 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-09 | 0000-00-00 | Đông y | |||||||
sach | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 27000.00 | ĐY.0081 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-09 | 0000-00-00 | Đông y | |||||||
sach | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 27000.00 | ĐY.0082 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-09 | 0000-00-00 | Đông y | |||||||
sach | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 27000.00 | ĐY.0083 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-09 | 0000-00-00 | Đông y | |||||||
sach | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 27000.00 | ĐY.0084 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-09 | 0000-00-00 | Đông y | |||||||
sach | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 27000.00 | ĐY.0085 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-09 | 0000-00-00 | Đông y |