Bài giảng y học cổ truyền (Biểu ghi số 1410)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00926nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103GI |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Thuý |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng y học cổ truyền |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thuý, Phạm Duy Nhạc, Hoàng Bảo Châu |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập II |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Xuất bản lần 3 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | Có sữa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 464tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: ĐH Y khoa Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách được chia làm 6 phần: 1.Các bệnh nội khoa 2.Các bệnh nhi khoa 3.Các bệnh phụ khoa 4.Các bệnh ngoại khoa 5.Các bệnh thuộc các chuyên khoa khác 6.Châm cứu, khí công, xoa bóp, dưỡng sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bài giảng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học cổ truyền |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Duy Nhạc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Bảo Châu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Kho tài liệu | Tài liệu rút | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Đông y | ĐY.0086 | 116000.00 | 2016-11-09 | 2016-11-09 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Đông y | ĐY.0087 | 116000.00 | 2016-11-09 | 2016-11-09 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Đông y | ĐY.0088 | 116000.00 | 2016-11-09 | 2016-11-09 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Đông y | ĐY.0089 | 116000.00 | 2016-11-09 | 2016-11-09 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Đông y | ĐY.0090 | 116000.00 | 2016-11-09 | 2016-11-09 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Đông y | ĐY.0091 | 116000.00 | 2016-11-09 | 2016-11-09 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Đông y | ĐY.0092 | 116000.00 | 2016-11-09 | 2016-11-09 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Đông y | ĐY.0093 | 116000.00 | 2016-11-09 | 2016-11-09 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Đông y | ĐY.0094 | 116000.00 | 2016-11-09 | 2016-11-09 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Đông y | ĐY.0095 | 116000.00 | 2016-11-09 | 2016-11-09 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |