Quản lý điều dưỡng (Biểu ghi số 141)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00783nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | QU105L |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản lý điều dưỡng |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Điển Phan ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1996 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 257tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Điều dưỡng nội khoa, ngoại khoa, truyền nhiễm thần kinh, nhi khoa, sản khoa, cơ bản và quản lý điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quản lý điều dưỡng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Văn Thân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Toàn Định |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Đức Mục |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đức Yến |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Thời gian ghi mượn gần nhất | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điều dưỡng | ĐD.0745 | 2022-06-01 | 610.73 | sach | 2 | 2016-07-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-05-16 | 2016-07-13 | 64000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Điều dưỡng | ĐD.0746 | 0000-00-00 | 610.73 | sach | 2016-07-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-13 | 64000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Điều dưỡng | ĐD.0747 | 0000-00-00 | 610.73 | sach | 2016-07-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-13 | 64000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Điều dưỡng | ĐD.0748 | 0000-00-00 | 610.73 | sach | 2016-07-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-13 | 64000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Điều dưỡng | ĐD.0749 | 0000-00-00 | 610.73 | sach | 2016-07-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-13 | 64000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Điều dưỡng | ĐD.0750 | 0000-00-00 | 610.73 | sach | 2016-07-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-13 | 64000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Điều dưỡng | ĐD.0752 | 0000-00-00 | 610.73 | sach | 2016-07-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-13 | 64000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Điều dưỡng | ĐD.0753 | 0000-00-00 | 610.73 | sach | 2016-07-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-13 | 64000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Điều dưỡng | ĐD.0754 | 0000-00-00 | 610.73 | sach | 2016-07-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-13 | 64000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Điều dưỡng | ĐD.0755 | 0000-00-00 | 610.73 | sach | 2016-07-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-13 | 64000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Điều dưỡng | ĐD.0756 | 0000-00-00 | 610.73 | sach | 2016-07-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-13 | 64000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |