Y học cổ truyền (Biểu ghi số 1402)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00921nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Y600H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Y học cổ truyền |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Nhược Kim...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 219tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo bác sỹ đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách được chia làm 5 phần: 1.Sơ lược lịch sử nền YHCTVN 2.Khái niệm về YHCT 3.Phương pháp chữa bệnh không dùng thuốc 4.Thuốc nam và một số vị thuốc thường dùng 5.Phần điều trị một số bệnh thường gặp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học cổ truyền |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tạ, Văn Bính |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Minh Chung |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thị Hiền |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Kim Thanh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-11-08 | 0000-00-00 | 615.8 | 54000.00 | 2016-11-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Đông y | sach | ĐY.0001 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-11-08 | 0000-00-00 | 615.8 | 54000.00 | 2016-11-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Đông y | sach | ĐY.0002 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-11-08 | 0000-00-00 | 615.8 | 54000.00 | 2016-11-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Đông y | sach | ĐY.0003 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-11-08 | 0000-00-00 | 615.8 | 54000.00 | 2016-11-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Đông y | sach | ĐY.0004 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-11-08 | 2020-03-27 | 615.8 | 54000.00 | 2016-11-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Đông y | sach | 1 | 2020-03-27 | ĐY.0005 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |