Lý luận y học cổ truyền (Biểu ghi số 1400)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01200nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | L600L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Nhược Kim |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lý luận y học cổ truyền |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Nhược Kim;Phạm Văn Trịnh, Nguyễn Văn Toại |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 179tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo bác sỹ chuyên khoa y học cổ truyền |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Một số y lý, lý luận của y học cổ truyền đã chứng minh bằng y học hiện đại và bước đầu được đặt làm cơ sở cho việc tìm ra thuốc chữa bệnh cũng như phương pháp chữa bệnh mới.Qua mục tiêu từng bài, sinh viên có thể nắm bắt được những kiến thức cơ bản để có thể vận dụng trong việc nghiên cứu các chuyên đề sâu hơn về y học cổ truyền cũng như vận dụng trong điều trị. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học cổ truyền |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lý luận |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Văn Trịnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Toại |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Tổng số lần mượn | Tài liệu mất | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 44000.00 | Đông y | 2020-12-30 | 615.8 | 2016-11-08 | ĐY.0006 | 2016-11-08 | sach | 2020-12-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 44000.00 | Đông y | 2022-09-20 | 615.8 | 2016-11-08 | ĐY.0007 | 2016-11-08 | sach | 2022-03-31 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 44000.00 | Đông y | 0000-00-00 | 615.8 | 2016-11-08 | ĐY.0008 | 2016-11-08 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 44000.00 | Đông y | 0000-00-00 | 615.8 | 2016-11-08 | ĐY.0009 | 2016-11-08 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 44000.00 | Đông y | 0000-00-00 | 615.8 | 2016-11-08 | ĐY.0010 | 2016-11-08 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 44000.00 | Đông y | 0000-00-00 | 615.8 | 2016-11-08 | ĐY.0011 | 2016-11-08 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 44000.00 | Đông y | 0000-00-00 | 615.8 | 2016-11-08 | ĐY.0012 | 2016-11-08 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 44000.00 | Đông y | 0000-00-00 | 615.8 | 2016-11-08 | ĐY.0013 | 2016-11-08 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 44000.00 | Đông y | 0000-00-00 | 615.8 | 2016-11-08 | ĐY.0014 | 2016-11-08 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 44000.00 | Đông y | 0000-00-00 | 615.8 | 2016-11-08 | ĐY.0015 | 2016-11-08 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 44000.00 | Đông y | 0000-00-00 | 615.8 | 2016-11-08 | ĐY.0016 | 2016-11-08 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 44000.00 | Đông y | 0000-00-00 | 615.8 | 2016-11-08 | ĐY.0017 | 2016-11-08 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 44000.00 | Đông y | 0000-00-00 | 615.8 | 2016-11-08 | ĐY.0018 | 2016-11-08 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 44000.00 | Đông y | 0000-00-00 | 615.8 | 2016-11-08 | ĐY.0019 | 2016-11-08 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 44000.00 | Đông y | 2020-03-27 | 615.8 | 2016-11-08 | ĐY.0020 | 2016-11-08 | sach | 2020-03-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 |