Quản lý điều dưỡng (Biểu ghi số 140)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00700nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | QU105L |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản lý điều dưỡng |
Thông tin trách nhiệm | Hòang Điển Phan ....[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Tài liệu huấn luyện điều dưỡng trưởng khoa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Chính trị quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1994 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 292tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu huấn luyện điều dưỡng trưởng khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quản lý |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phận, Văn Thân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Đức Mục |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hòang Điển Phan |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Toàn Định |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Tổng số lần mượn | Tài liệu không cho mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 2016-07-13 | 2016-07-13 | Điều dưỡng | sach | 2018-09-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 72000.00 | ĐD.0700 | 1 | 2018-09-19 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 2016-07-13 | 2016-07-13 | Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 72000.00 | ĐD.0701 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 2016-07-13 | 2016-07-13 | Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 72000.00 | ĐD.0702 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 2016-07-13 | 2016-07-13 | Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 72000.00 | ĐD.0703 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 2016-07-13 | 2016-07-13 | Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 72000.00 | ĐD.0704 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 2016-07-13 | 2016-07-13 | Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 72000.00 | ĐD.0705 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 2016-07-13 | 2016-07-13 | Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 72000.00 | ĐD.0706 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 2016-07-13 | 2016-07-13 | Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 72000.00 | ĐD.0707 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 2016-07-13 | 2016-07-13 | Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 72000.00 | ĐD.0708 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 2016-07-13 | 2016-07-13 | Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 72000.00 | ĐD.0709 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 2016-07-13 | 2016-07-13 | Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 72000.00 | ĐD.0710 |