Y lý y học cổ truyền (Biểu ghi số 1398)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00859nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Y600L |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Y lý y học cổ truyền |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Anh Dũng...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 162tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo bác sỹ chuyên khoa y học cổ truyền |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách được chia làm 4 phần: 1.Giới thiệu lịch sử y học cổ truyền VN 2.Giới thiệu các học thuyết cơ bản 3.Các cơ sở lý luận 4.Phần ứng dụng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học cổ truyền |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y lý |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Bay |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Quang Chí Hiếu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Hoàng Sơn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0021 | 2016-11-08 | 615.8 | sach | Đông y | 2016-11-08 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0022 | 2016-11-08 | 615.8 | sach | Đông y | 2016-11-08 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0023 | 2016-11-08 | 615.8 | sach | Đông y | 2016-11-08 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0024 | 2016-11-08 | 615.8 | sach | Đông y | 2016-11-08 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0025 | 2016-11-08 | 615.8 | sach | Đông y | 2016-11-08 |