000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01160nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
CH120C |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Châm cứu và các phương pháp chữa bệnh không dùng thuốc |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Nhược Kim...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2008 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
390tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Sách đào tạo bác sỹ chuyên khoa y học cổ truyền |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách châm cứu và các phương pháp chữa bệnh không dùng thuốc, nội dung sáh cố gắng chọn lọc những phần cơ bản nhất về lý luận kinh lạc, huyệt vị, các thủ thuật châm cứu, các phương pháp chọn huyệt thường dùng, một số hình thức mới đã được áp dụng có hiệu quả trong điều trị nhiều chứng... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Châm cứu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Các phương pháp chữa bệnh |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Quang Đạt |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thúc Hạnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Hiền |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thành Xuân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |