22 bài giảng chọn lọc nội khoa tim mạch (Biểu ghi số 1392)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00822nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H103M |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Huy Dung |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | 22 bài giảng chọn lọc nội khoa tim mạch |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Huy Dung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2000 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 111tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Chương trình bậc Đại học, sau Đại học,Cho những niên khóa từ năm 2000 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách trình bày cơ bản, hệ thống, cập nhật kiến thức mới, kết hợp tổng kết lâm sàng , có phần hướng dẫn thực hành chẩn đoán và cấp cứu điều trị. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh tim mạch |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sau đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
Nguồn phân loại | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Thư viện | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Tổng số lần mượn | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N.0550 | 616.1 | 2016-11-08 | 2019-10-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-08 | 13000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-10-10 | 4 | Nội khoa | |||||
N.0551 | 616.1 | 2016-11-08 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-08 | 13000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
N.0552 | 616.1 | 2016-11-08 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-08 | 13000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
N.0553 | 616.1 | 2016-11-08 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-08 | 13000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
N.0554 | 616.1 | 2016-11-08 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-08 | 13000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
N.0555 | 616.1 | 2016-11-08 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-08 | 13000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
N.0556 | 616.1 | 2016-11-08 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-08 | 13000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
N.0557 | 616.1 | 2016-11-08 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-08 | 13000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
N.0558 | 616.1 | 2016-11-08 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-08 | 13000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
N.0559 | 616.1 | 2016-11-08 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-08 | 13000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
N.0560 | 616.1 | 2016-11-08 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-08 | 13000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
N.0561 | 616.1 | 2016-11-08 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-08 | 13000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
N.0562 | 616.1 | 2016-11-08 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-08 | 13000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa |