Hướng dẫn quy trình chăm sóc người bệnh (Biểu ghi số 139)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00656nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn quy trình chăm sóc người bệnh |
Thông tin trách nhiệm | Lê Ngọc Trọng... [và những tác giả khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập II |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 447tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quy trình chăm sóc người bệnh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lý, Ngọc Trọng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Kháng Chiến |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần Quỵ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Ngọc Ân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Thư viện | Ngày bổ sung | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0622 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0623 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0624 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0625 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0626 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0627 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0628 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0629 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0630 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0631 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0632 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0633 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0634 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0635 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0636 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0637 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0638 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0639 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0640 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0641 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0642 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0643 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0644 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0645 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 | |||||
610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 90000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0646 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | 2017-03-22 |