Từ điển phụ sản Anh- Pháp- Việt (Biểu ghi số 1384)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00746nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Fre |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T550Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Đức Hinh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Từ điển phụ sản Anh- Pháp- Việt |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đức Hinh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Từ điển bách khoa |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 740tr. |
Khổ | ;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đây là cuốn từ điển đối chiếu định nghĩa và diễn giải, giải thích chuyên ngành phụ sản, gồm 3 phần: -Từ để tra bằng tiếng anh -Từ tương đương bằng tiếng pháp -Từ tương đương bằng tiếng việt |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phụ sản Anh Pháp Việt |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_030000000000000 |
Tài liệu mất | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 610.03 | sách tham khảo | TK.0196 | 2016-11-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 185000.00 | 2016-11-08 |