Hướng dẫn quy trình chăm sóc người bệnh (Biểu ghi số 138)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00677nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn quy trình chăm sóc người bệnh |
Thông tin trách nhiệm | Lê Ngọc Trọng.... [và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập I |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 482tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quy trình chăm sóc người bệnh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hướng dẫn |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Tuấn Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Lan Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đạt Anh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | ĐD.0604 | 2019-10-05 | Điều dưỡng | 77.50 | 2017-03-22 | 2019-09-30 | 1 | |||||
sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | ĐD.0605 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 77.50 | 2017-03-22 | |||||||
sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | ĐD.0606 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 77.50 | 2017-03-22 | |||||||
sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | ĐD.0607 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 77.50 | 2017-03-22 | |||||||
sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | ĐD.0608 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 77.50 | 2017-03-22 | |||||||
sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | ĐD.0609 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 77.50 | 2017-03-22 | |||||||
sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | ĐD.0610 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 77.50 | 2017-03-22 | |||||||
sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | ĐD.0611 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 77.50 | 2017-03-22 | |||||||
sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | ĐD.0612 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 77.50 | 2017-03-22 | |||||||
sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | ĐD.0613 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 77.50 | 2017-03-22 | |||||||
sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | ĐD.0614 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 77.50 | 2017-03-22 | |||||||
sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | ĐD.0615 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 77.50 | 2017-03-22 | |||||||
sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | ĐD.0616 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 77.50 | 2017-03-22 | |||||||
sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | ĐD.0617 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 77.50 | 2017-03-22 | |||||||
sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | ĐD.0618 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 77.50 | 2017-03-22 | |||||||
sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | ĐD.0619 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 77.50 | 2017-03-22 | |||||||
sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | ĐD.0620 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 77.50 | 2017-03-22 | |||||||
sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | ĐD.0621 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 77.50 | 2017-03-22 |