Từ điển y học Anh-Việt (Biểu ghi số 1377)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00625nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T550Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Bùi, Khánh Thuần |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Từ điển y học Anh-Việt |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Khánh Thuần |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | English-Vietnamese medicine dictionary |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần 2 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | Có sữa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Từ điển bách khoa |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 1187tr. |
Khổ | ;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cập nhật nhiều từ ngữ chuyên ngành Có nhiều hình ảnh minh hoạ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Từ điển y học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
No items available.