Hướng dẫn quy trình kỹ thuật bệnh viện (Biểu ghi số 137)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00588nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Ngọc Trọng |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn quy trình kỹ thuật bệnh viện |
Thông tin trách nhiệm | Lê Ngọc Trọng... [và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập III |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 619tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh viện |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Hanh Đệ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 122.00 | 610.73 | sach | ĐD.0594 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 122.00 | 610.73 | sach | ĐD.0595 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 122.00 | 610.73 | sach | ĐD.0596 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 122.00 | 610.73 | sach | ĐD.0597 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 122.00 | 610.73 | sach | ĐD.0598 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 122.00 | 610.73 | sach | ĐD.0599 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 122.00 | 610.73 | sach | ĐD.0600 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 122.00 | 610.73 | sach | ĐD.0601 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 122.00 | 610.73 | sach | ĐD.0602 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 122.00 | 610.73 | sach | ĐD.0603 |