Vi khuẩn Virut Ký sinh vật (Biểu ghi số 1365)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00509nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 578.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 578.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V300KH |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vi khuẩn Virut Ký sinh vật |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1979 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 247 tr. |
Khổ | ;25cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu huấn luyện cán bộ y tế trung học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vi khuẩn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vi rut |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ký sinh vật |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình trung cấp |
No items available.